🔍
Search:
(NHẢY) CHỒM CHỒM
🌟
(NHẢY) CHỒM CH…
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
긴 다리를 모으고 힘 있게 자꾸 솟구쳐 뛰다.
1
NHẢY TÂNG TÂNG, NHẢY CHỒM CHỒM:
Chụm chân cao và liên tục nhảy mạnh.
-
Động từ
-
1
크고 탄력 있게 자꾸 뛰다.
1
NHẢY TÓT, NHẢY VỌT, NHẢY VỤT:
Nhảy bước nhảy cao và mạnh mẽ.
-
2
매우 화가 나서 참지 못하고 자꾸 펄펄 뛰다.
2
NHẢY TƯNG TƯNG, NHẢY CHỒM CHỒM:
Vô cùng giận dữ nên không thể chịu đựng được nên liên tục nhấp nhổm.
-
3
심장이나 맥박이 크게 자꾸 뛰다. 또는 그렇게 되게 하다.
3
THÌNH THỊCH:
Tim hay mạch cứ đập mạnh. Hoặc làm cho trở nên như thế.